Thuật toán để tính lãi suất ngân hàng thường dựa trên công thức lãi kép (compound interest), một phương pháp phổ biến và hiệu quả được sử dụng trong ngành ngân hàng. Công thức này cho phép tính toán lãi suất dựa trên số tiền gốc ban đầu và tỉ lệ lãi suất hàng năm, cộng với lãi suất đã tích lũy từ các kỳ trước đó.
Cụ thể, công thức tính lãi suất ngân hàng theo lãi kép thường được biểu diễn như sau:
A=P(1+r/n)^nt
Trong đó:
- A là số tiền cuối cùng sau kỳ hạn.
- P là số tiền gốc ban đầu.
- r là lãi suất hàng năm (dưới dạng thập phân).
- n là số lần lãi suất được tính toán mỗi năm.
- t là số năm mà số tiền được gửi hoặc vay.
Thuật toán này cho phép tính toán lãi suất dựa trên thời gian gửi hoặc vay, cũng như số lần tính toán lãi suất mỗi năm. Điều này giúp người dùng dễ dàng đánh giá và so sánh các lựa chọn tài chính khác nhau để đạt được lợi suất tối ưu. Đồng thời, các công cụ và ứng dụng tính lãi suất thường sử dụng thuật toán này để cung cấp kết quả chính xác và nhanh chóng cho người dùng.